Từ "tiền lẻ" trong tiếng Việt có nghĩa là những đồng tiền có giá trị nhỏ, thường là những tờ tiền hoặc đồng xu có mệnh giá thấp. "Tiền lẻ" chủ yếu được sử dụng để thanh toán cho các món hàng hoặc dịch vụ có giá trị nhỏ, hoặc để nhận lại khi bạn đã thanh toán một số tiền lớn hơn.
Định nghĩa
Tiền lẻ: Tiền có mệnh giá nhỏ, không phải là tiền lớn hay tiền chính (như tiền 500.000 đồng, 200.000 đồng) mà thường là tiền 1.000 đồng, 2.000 đồng, 5.000 đồng, 10.000 đồng.
Ví dụ sử dụng
"Khi đi chợ, bạn nên mang theo tiền lẻ để dễ dàng thanh toán cho những món hàng nhỏ."
(Câu này khuyên rằng khi đi chợ, có tiền lẻ sẽ thuận tiện hơn trong việc mua sắm.)
Các biến thể và từ liên quan
Tiền mặt: Là toàn bộ tiền được sử dụng trong giao dịch, bao gồm cả tiền lớn và tiền lẻ.
Tiền xu: Là loại tiền có hình tròn, thường là tiền lẻ và có giá trị nhỏ hơn tiền giấy.
Tiền lớn: Ngược lại với tiền lẻ, chỉ những đồng tiền có giá trị cao.
Từ đồng nghĩa và gần giống
Tiền nhỏ: Cũng có nghĩa tương tự với tiền lẻ, nhưng có thể không chỉ định rõ là tiền lẻ.
Tiền trả lại: Khi bạn thanh toán một món hàng và nhận lại tiền thừa, thường là tiền lẻ.
Cách sử dụng khác