Characters remaining: 500/500
Translation

tiền lẻ

Academic
Friendly

Từ "tiền lẻ" trong tiếng Việt có nghĩanhững đồng tiền giá trị nhỏ, thường những tờ tiền hoặc đồng xu mệnh giá thấp. "Tiền lẻ" chủ yếu được sử dụng để thanh toán cho các món hàng hoặc dịch vụ giá trị nhỏ, hoặc để nhận lại khi bạn đã thanh toán một số tiền lớn hơn.

Định nghĩa
  • Tiền lẻ: Tiền mệnh giá nhỏ, không phải tiền lớn hay tiền chính (như tiền 500.000 đồng, 200.000 đồng) thường tiền 1.000 đồng, 2.000 đồng, 5.000 đồng, 10.000 đồng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần một ít tiền lẻ để mua bánh mì."
    • (Câu này có nghĩangười nói cần những đồng tiền nhỏ để mua một món ăn nhẹ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi đi chợ, bạn nên mang theo tiền lẻ để dễ dàng thanh toán cho những món hàng nhỏ."
    • (Câu này khuyên rằng khi đi chợ, tiền lẻ sẽ thuận tiện hơn trong việc mua sắm.)
Các biến thể từ liên quan
  • Tiền mặt: toàn bộ tiền được sử dụng trong giao dịch, bao gồm cả tiền lớn tiền lẻ.
  • Tiền xu: loại tiền hình tròn, thường tiền lẻ giá trị nhỏ hơn tiền giấy.
  • Tiền lớn: Ngược lại với tiền lẻ, chỉ những đồng tiền giá trị cao.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Tiền nhỏ: Cũng có nghĩa tương tự với tiền lẻ, nhưng có thể không chỉ định tiền lẻ.
  • Tiền trả lại: Khi bạn thanh toán một món hàng nhận lại tiền thừa, thường tiền lẻ.
Cách sử dụng khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "tiền lẻ" có thể ám chỉ tình huống không quan trọng hay không đáng kể.
  1. Tiền nhỏ ước số của đơn vị tiền tệ.

Similar Spellings

Words Containing "tiền lẻ"

Comments and discussion on the word "tiền lẻ"